--

kinh động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh động

+  

  • Shake, upset (with fright)
    • kinh thiên động địa
      Earth-shaking
    • Một biến cố kinh thiên động địa
      An earth-shaking change
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh động"
Lượt xem: 481